| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
TDCN-01.02
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục và Thời đại Chủ nhật 11 | Hà Nội | H | | 7900 | 371 |
| 2 |
TDCN-01.03
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục và Thời đại Chủ nhật 12 | Hà Nội | H | | 7900 | 371 |
| 3 |
TDCN-01.04
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục và Thời đại Chủ nhật 14 | Hà Nội | H | | 7900 | 371 |
| 4 |
TDCN-01.05
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục và Thời đại Chủ nhật 15 | Hà Nội | H | | 7900 | 371 |
| 5 |
TDCN-01.06
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục và Thời đại Chủ nhật 15 | Hà Nội | H | | 7900 | 371 |
| 6 |
TDCN-01.07
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục và Thời đại Chủ nhật 17 | Hà Nội | H | | 7900 | 371 |
| 7 |
TDCN-01.08
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục và Thời đại Chủ nhật 18 | Hà Nội | H | | 7900 | 371 |
| 8 |
TDCN-01.09
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục và Thời đại Chủ nhật 18 | Hà Nội | H | | 7900 | 371 |
| 9 |
TDCN-01.10
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục và Thời đại Chủ nhật 19 | Hà Nội | H | | 7900 | 371 |
| 10 |
TDCN-01.11
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục và Thời đại Chủ nhật 19 | Hà Nội | H | | 7900 | 371 |
|