| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
6
|
0
|
| 2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
6
|
3000
|
| 3 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
8
|
0
|
| 4 |
Địa lí
|
9
|
350700
|
| 5 |
Khoa Học giáo dục
|
19
|
252000
|
| 6 |
Sách Hồ Chí Minh
|
23
|
1105000
|
| 7 |
Dạy và học trong nhà trường
|
27
|
0
|
| 8 |
Giáo Dục tiểu học
|
29
|
140000
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ lớp 2 mới
|
36
|
1360000
|
| 10 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
37
|
305600
|
| 11 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
38
|
146000
|
| 12 |
Sách nghiệp vụ lớp 4 mới
|
39
|
1751000
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ lớp 5 mới
|
47
|
2266000
|
| 14 |
Sách Nghiệp Vụ lớp 1 mới
|
51
|
2231000
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ lớp 3 mới
|
52
|
1329040
|
| 16 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
59
|
983000
|
| 17 |
Văn nghệ Hải Dương
|
61
|
587000
|
| 18 |
Sách pháp luật
|
63
|
2840800
|
| 19 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
68
|
782000
|
| 20 |
Dạy và học ngày nay
|
80
|
1233800
|
| 21 |
Tài hoa trẻ
|
85
|
552400
|
| 22 |
Tủ sách bác sĩ Minh Đức tặng
|
94
|
9915000
|
| 23 |
Thế giới mới
|
97
|
489100
|
| 24 |
Sách Giáo Khoa lớp 1 mới
|
100
|
1730000
|
| 25 |
Sách Giáo khoa lớp 3 mới
|
110
|
2380000
|
| 26 |
Sách Giáo khoa lớp 2 mới
|
115
|
2180000
|
| 27 |
Sách giáo khoa lớp 4 mới
|
135
|
2830000
|
| 28 |
Thế giới trong ta
|
146
|
2181000
|
| 29 |
Sách giáo khoa lớp 5 mới
|
150
|
3090000
|
| 30 |
Tạp chí giáo dục
|
207
|
2909000
|
| 31 |
Toán tuổi thơ
|
569
|
5732000
|
| 32 |
Sách nghiệp vụ
|
720
|
12708000
|
| 33 |
Sách thiếu nhi
|
1094
|
19738900
|
| 34 |
Sách giáo khoa
|
1532
|
8774400
|
| 35 |
Sách tham khảo
|
1812
|
29835296
|
| |
TỔNG
|
7724
|
122711036
|